N¨m | Chủ nhiệm | Phó Chủ nhiệm |
1961-1963 | Văn Đức Tường | Văn Đức Thìn |
1963-1965 | Văn Đức Thìn | Đậu Khánh |
1965-1967 | Đậu Tẩn | Đậu Thâu |
1967-1968 | Hồ Nguyệt | Đinh Thị Thảo, Đậu Viết Dựa |
1968-1969 | Đậu Thâu | Đinh Thị Thảo, Đậu Viết Dựa |
N¨m | Chủ nhiệm | Phó Chủ nhiệm |
1959-1960 | Nguyễn Xuân Khang | |
1960-1961 | Văn Đức Nhàn | Nguyễn Xuân Khang |
1961-1962 | Bùi Chi | |
1962-1964 | Văn Thị Liên | Văn Đức liễn |
1964-1966 | Lê Hữu Viễn | Bùi Văn Viễn |
1966-1968 | Nguyễn Xuân Kỷ | Nguyễn Văn Tục |
1968-1969 | Văn Đức Liễn | Lê Thị Phòng |
Năm | Chủ Nhiệm | Phó Chủ nhiệm |
1959-1960 | Nguyễn Đình Phương | Nguyễn Đình Đoán |
1960-1961 | Lê Khắc Vịnh | Nguyễn An Thuồn |
1961-1962 | Nguyễn Ngọc Chung | Nguyễn An Thuồn |
1962-1963 | Nguyễn Đình Đoán | Nguyễn Văn Nuôi |
1963-1964 | Nguyễn An Thuồn | Nguyễn Đình Niêng |
1964-1967 | Trương Quang Tập | Nguyễn An Bền |
1967-1968 | Nguyễn An Bền | Trương Quang Nghĩa |
TT | Họ và tên | Năm sinh | Ngày nhập ngũ | Ngày hy sinh | Nơi ở | Thân nhân liệt sĩ |
1 | Trần Bá Vườn | 8/1949 | 21/8/1949 | 3.4 | Bố: Trần Xảo | |
2 | Nguyễn Đình Dũng | 1929 | 30/8/1949 | 3.4 | Nguyễn Đình Tuynh | |
3 | Văn Đức Lập | 1929 | 6/1952 | 01/1953 | 15 | Văn Đức Lạng |
4 | Bùi Văn Tơm | 1928 | 1949 | 23/12/1953 | 2.5 | Bùi Văn Khơm |
5 | Ngô Trí Quát | 1929 | 3/1954 | 3.4 | Ngô Trí Trữ | |
6 | Đậu Đức Sung | 1930 | 20/5/1954 | 21/7/1954 | 11 | mẹ Đậu Thị Thuân |
7 | NguyễnXuân Huỳnh | 1932 | 7/1954 | 13 | Nguyễn Xuân Ngợc | |
8 | Quách Hữu Kịa | 5/1959 | 12 | Em: Quách Hữu Kiệp | ||
9 | Đinh Văn Phán | 1939 | 2/1959 | 11/1/1964 | 11 | Đinh Văn áng |
10 | Đậu Danh Vịnh | 14/8/1965 | 11 | Vợ: Vũ Thị Viên | ||
11 | Nguyễn Văn Châu | 1944 | 02/1965 | 20/11/1965 | 12 | Nguyễn Văn Tình |
12 | Nguyễn Thị Miền | 1946 | 25/4/1966 | 15 | Nguyễn văn Điền | |
13 | Đoàn Thị Lương | 1938 | 25/4/1966 | 13 | Chồng: Bùi Văn Hiển | |
14 | Trần Văn Tâm | 1942 | 16/6/1966 | 10 | Trần Văn Biện | |
15 | Văn Đức Huấn | 1939 | 30/7/1966 | 9 | Vợ: Phạm Thị Đào | |
16 | Lê Đình Lựu | 1945 | 8/1964 | 18/7/1966 | 9 | mẹ Đinh Thị Ước |
17 | Văn Đức Dũng | 1936 | 5/1965 | 23/8/1966 | 8 | Vợ: Văn Thị Viềng |
18 | Lê Văn Đoang | 1941 | 1965 | 18/12/1966 | 3.4 | Lê Đăng Duân |
19 | Lê Đình Bàng | 1925 | 08/4/1966 | 11 | Vợ: Nguyễn Thị Tiệp | |
20 | Văn Thị Tân | 1949 | 25/4/1966 | 12 | Đậu Thị Điểm | |
21 | Lê Thị Đoan | 1946 | 25/4/1966 | 15 | Lê Đức Đươm | |
22 | Văn Thị Thợi | 1942 | 25/4/1966 | 12 | Văn Đức Tước | |
23 | Văn Đức Thại | 1948 | 25/4/1966 | 12 | Văn Đức Tước | |
24 | Đoàn Văn Ngự | 1945 | 25/4/1966 | 15 | Đoàn Văn Huấn | |
25 | Văn Thị Mỹ | 1940 | 25/4/1966 | 13 | Văn Đức Khuông | |
26 | Đoàn Văn Được | 1947 | 5/10/1964 | 17/3/1967 | 14 | mẹ Nguyễn Thị Tiệu |
27 | Bùi Thị Thanh | 1943 | 18/4/1967 | 2.5 | Chồng: Ngô Trí Thát | |
28 | Văn Đức Nhuận | 1947 | 12/1965 | 24/8/1967 | 8 | Văn Đức Sy |
29 | Ngô Trí Thế | 1945 | 12/1965 | 07/9/1967 | 2-5 | Đậu Thị khuốt |
30 | Vũ Xuân Thảo | 1937 | 2/1960 | 25/12/1967 | 10 | Vợ: Trần Thị Lòn |
31 | Bùi Văn Uy | 1942 | 12/1965 | 21/1/1968 | 2.5 | mẹ Lê Thị Trân |
32 | Trương Văn Trường | 1944 | 4/1963 | 04/2/1968 | 16 | Trương Văn Khoa |
33 | Đinh Văn Tha | 1946 | 12/1959 | 30/2/1968 | 9 | Đinh Văn Thiết |
34 | Lê Công | 1942 | 4/1963 | 17/3/1968 | 13 | Lê Công Doãn |
35 | Vũ Xuân Xế | 1938 | 1/1966 | 14/8/1968 | 10 | Vợ: Nguyễn Thi Đặng |
36 | Ngô Trí Thân | 1948 | 2/1965 | 25/5/1968 | 3.4 | Ngô Trí Tuất |
37 | Vũ Ngọc Đĩnh | 1950 | 14/8/1968 | 1 | mẹ Nguyễn Thị Dìn | |
48 | Nguyễn Đình Hoằng | 1947 | 12/1965 | 09/5/1968 | 16 | mẹ Nguyễn Thi Trợi |
39 | Trần Phi Khanh | |||||
40 | Ngô Trí Phơng | 1938 | 5/1965 | 18/1/1969 | 3.4 | Trần Thị Chắt |
41 | Lê Đăng Dịnh | 1937 | 5/1965 | 16/4/1969 | 2.5 | Vợ: Nguyễn Thị Diệu |
42 | Ngô Trí Hải | 1948 | 6/1968 | 24/5/1969 | 6 | Ngô Trí Hai |
43 | Nguyễn Đình Phiên | 1947 | 7/1965 | 11/5/1969 | 1 | Nguyễn Đình Thự |
44 | Đậu huy Phước | 1941 | 19/6/1969 | 10 | Đậu Huy Thước | |
45 | Trần Kim Cương | 1944 | 8/1967 | 05/11/1969 | 3.4 | Vợ: Ngô Thị Tỉu |
46 | Quách Sỹ Quý | 1939 | 2/1965 | 22/11/1969 | 12 | Nguyễn Thị Chơn |
47 | Ngô Xuân Chính | 1951 | 2/1969 | 01/2/1970 | 3.4 | Ngô Trí Khính |
48 | Nguyễn Quốc Trị | 1947 | 23/4/1970 | 2-5 | Nguyễn An Ngữ | |
49 | Nguyễn Đình Hội | 1942 | 2/1961 | 21/6/1970 | 1 | Nguyễn Tất Đạt |
50 | Nguyễn Văn Hậu | 1950 | 2/1968 | 05/7/1970 | 12 | Nguyễn Thị Phông |
51 | Đậu Phi Nhiệu | 1944 | 2/1964 | 22/7/1970 | 9 | Đậu Huy Vóc |
52 | Nguyễn Thị Diệm | 1950 | 11/1968 | 23/8/1970 | 1 | Nguyễn Đình Sặt |
53 | Nguyễn An Huấn | 1949 | 2/1968 | 26/9/1970 | 2-5 | Nguyễn An Hớn |
54 | Trần Đức Đợt | 1946 | 7/1965 | 17/10/1970 | 3.4 | Trần Đức Cợt |
55 | Ngô Trí Giàng | 1949 | 5/1968 | 10/11/1970 | 3.4 | MẹTrần Thị Cưởi |
56 | Quách Hữu Thự | 1943 | 5/1968 | 08/4/1971 | 12 | Vợ: Nguyễn Thị Lợi |
57 | Đậu Viết Thợi | 1952 | 4/1970 | 21/9/1971 | 8 | Đậu Viết Trì |
58 | Đặng Văn Thịnh | 1952 | 4/1970 | 15/1/1972 | 3.4 | Đặng Văn Xế |
59 | Bùi Ngọc Linh | 1949 | 2/1968 | 17/3/1972 | 14 | Lê Thị Trọn |
60 | Nguyễn Văn Kim | 1950 | 12/1967 | 23/4/1972 | 3.4 | Vũ Thị Vơn |
61 | Ngô Trí Nhợng | 1942 | 4/1964 | 30/4/1972 | 2-5 | Vợ: Bùi Thị Dìn |
62 | Ngô Trí Dung | 1947 | 5/1965 | 15/5/1972 | 3.4 | mẹ Nguyễn Thị Đảng |
63 | Văn Đức Trung | 1950 | 5/1970 | 15/6/1972 | 15 | Văn Đức Nhẫn |
64 | NguyễnXuân Khang | 1948 | 1/1971 | 26/7/1972 | 13 | Hoàng Thị Tư |
65 | Đậu Đức Đặng | 1945 | 2/1965 | 26/7/1972 | 8 | Đậu Đức Xấn |
66 | Nguyễn An Nghìn | 1930 | 2/1971 | 08/10/1972 | 7 | Vợ: Nguyễn Thị Liền |
67 | Quách Hữu Ân | 1947 | 7/1967 | 17/8/1972 | 12 | Quách Hữu Tư |
68 | Ngô Trí Tế | 1945 | 12/1965 | 12/10/1972 | 3.4 | mẹ Vũ Thị Vơn |
69 | ||||||
70 | Nguyễn Đình Bửu | 1954 | 9/1972 | 01/10/1973 | 3.4 | Nguyễn Đình Dơn |
71 | Văn Đức Yến | 1944 | 12/12/1973 | 13 | Vợ: Lê Thị Tặng | |
72 | Văn Đức Thư | 1953 | 4/1970 | 10/6/1973 | 13 | Văn Đức Tri |
73 | Văn Đức Mận | 1949 | 1/1971 | 19/8/1973 | 8 | Văn Đức Tình |
74 | Nguyễn Xuân Ký | 1951 | 9/1972 | 29/3/1975 | 15 | Vợ: Quách Thị Phự |
75 | Trần Văn Hùng | 1958 | 8/1976 | 12/7/1977 | 10 | Trần Văn Lan |
76 | Lê Công Đức | 1953 | 2/1973 | 12/4/1978 | 15 | Lê Đức Lực |
77 | Đậu Huy Huyền | 1953 | 2/1975 | 15/3/1978 | 10 | Đậu Huy Phước |
78 | Đậu Đức Huệ | 1963 | 2/1982 | 27/8/1982 | 11 | Văn Thị Hưng |
TT | Họ và tên | Năm sinh | Vào Đảng | Chi bộ | Ghi chú | |
Quyết định | Chính thức | |||||
1 | Ngô Trí Tố | 5/10/1926 | 18/5/1946 | 18/8/1946 | 2.5 | |
2 | Nguyễn Thị Thửu | 27/7/1925 | 10/9/1948 | 10/3/1948 | 1 | |
3 | Trần Đức Cợt | 3/10/1913 | 3/2/1949 | 5/1/1950 | 3.4 | Chết |
4 | Trần Đức Tộ | 15/7/1925 | 25/12/1947 | 10/5/1948 | 2.5 | Chết |
5 | Trần Đức Mớt | 15/2/1928 | 14/6/1949 | 30/10/1950 | 2.5 | |
6 | Trần Bá Thái | 20/1/1921 | 1/11/1948 | 30/3/1949 | 8 | Chết |
7 | Lê Đức Tráng | 10/1925 | 15/5/1950 | 15/9/1950 | 17 | |
8 | Trần Đức Hoạch | 23/11/1922 | 5/10/1947 | 5/5/1948 | ||
9 | Bùi Văn Khính | 17/11/1927 | 17/11/1950 | 17/11/1951 |
TT | Họ và tên | Năm sinh | Vào Đảng | Chi bộ | Ghi chú | |
Quyết định | Chính thức | |||||
1 | Ngô Văn Viêng | 20/5/1949 | 5/6/1949 | 2.5 | Chết | |
2 | Ngô Trí Quyết | 20/9/1949 | 5/1/1950 | 3.4 | Chết | |
3 | Ngô Xuân Viên | 12/1946 | 3/1947 | 2.5 | Chết | |
4 | Nguyễn An Phợng | 6/2/1918 | 4/4/1949 | 4/12/1949 | 6 | Chết |
5 | Đậu Đức Thâu | 2/2/1949 | 20/6/1949 | 9 | Chết | |
6 | Đậu Đức Xấn | 20/10/1949 | 20/10/1950 | 8 | Chết | |
7 | Văn Đức Đa | 9/9/1949 | 9/1/1950 | 9 | Chết | |
8 | Nguyễn Trọng Nguyên | 14/4/1955 | 14/4/1956 | 8 | Chết | |
9 | Nguyễn Xuân Kỷ | 20/2/1922 | 6/5/1955 | 6/6/1956 | 14 | |
10 | Nguyễn Văn Điền | 12/10/1917 | 3/4/1955 | 3/4/1956 | 15 | |
11 | Lê Công Đính | 12/1/1930 | 27/5/1957 | 27/12/1957 | 15 | |
12 | Lê Công Trạch | 10/10/1932 | 8/6/1959 | 20/3/1960 | 14 | |
13 | Phạm Thi Thoàn | 12/1922 | 20/5/1956 | 20/5/1957 | 1 | Chết |
14 | Nguyễn Xuân Diệu | 3/2/1935 | 23/12/1959 | 23/12/1960 | 14 | |
15 | Nguyễn Xuân Chi | 1/11930 | 26/12/1959 | 2/7/1960 | 13 | |
16 | Ngô Trí Tuỵnh | 10/2/1933 | 20/6/1959 | 10/3/1960 | 6 | chết |
17 | Văn Đức Uông | 1933 | 25/1/1960 | 25/1/1961 |
TT | Họ và tên | Năm sinh | Vào Đảng | Chi bộ | Ghi chú | |
Quyết định | Chính thức | |||||
1 | Nguyễn Đình Thoái | 7/4/1960 | 13/10/1960 | 3.4 | Chết | |
2 | Văn Đức Nhàn | 5/8/1931 | 6/1/1960 | 24/1/1961 | 13 | |
3 | Lê Công Dơu | 111960 | 10/1/1961 | 15 | Chết | |
4 | Lê Trọng Hoà | 13/1/1928 | 3/2/1961 | 6/3/1962 | 11 | |
5 | Nguyễn An Tuyển | 23/11/1938 | 9/2/1961 | 5/4/1962 | 19 | |
6 | Ngô Trí Huệ | 5/3/1935 | 28/2/1961 | 6/3/1962 | 8 | |
7 | Nguyễn Đình Nhích | 27/10/1936 | 6/8/1961 | 6/8/1962 | 17 | |
8 | Bùi Quang Trọng | 4/2/1933 | 21/11/1961 | 30/11/1962 | 13 | |
9 | Ngô Trí Mên | 10/2/1948 | 2/2/1962 | 2/2/1963 | 3.4 | Chết |
10 | Lê Công Viên | 10/9/1962 | 19/11/1963 | 12 | Chết | |
11 | Lê Thị Phòng | 10/12/1936 | 4/2/1963 | 21/1/1964 | 12 | |
12 | Bùi Văn Trạch | 30/12/1962 | 30/1/1964 | 2.5 | Chết | |
13 | Ngô Văn Khầm | 2/4/1936 | 13/6/1963 | 24/3/1964 | 2.5 | Chết |
14 | Ngô Văn Dũng | 15/6/1963 | 18/6/1964 | 19 | Chết | |
15 | Đậu Đức Thung | 1/1/1940 | 23/3/1963 | 23/3/1964 | 8 | |
16 | Nguyễn Xuân Môn | 5/5/1933 | 1/1/1964 | 1/9/1964 | 20 | |
17 | Nguyễn Văn Thiện | 12/11/1963 | 12/8/1964 | Chết | ||
18 | Ngô Trí Phức | 22/12/1933 | 22/11/1963 | 22/11/1964 | 2.5 | |
19 | Ngô Văn Bạng | 2/12/1927 | 11/11/1963 | 22/12/1964 | 2.5 | |
20 | Lê Thị Chuôi | 20/6/1938 | 12/2/1964 | 12/2/1965 | 2.5 | |
21 | Lê Công Bảng | 17/7/1942 | 21/4/1964 | 21/4/1965 | 12 | |
22 | Lê Công Hiền | 2/6/1936 | 5/1/1964 | 5/1/1965 | 17 | |
23 | Đoàn Văn Dục | 24/6/1937 | 26/8/1964 | 26/5/1965 | 14 | |
24 | Văn Đức Ân | 8/3/1944 | 11/4/1964 | 9/2/1965 | 15 | |
25 | Nguyễn Đình Niêng | 15/8/1935 | 8/1/1964 | 9/1/1965 | 1 | |
26 | Trương Quang Tập | 2/1942 | 30/9/1964 | 30/9/1965 | 1 | |
27 | Nguyễn Thế thư | 27/7/1931 | 1/9/1964 | 1/9/1965 | 7 | |
28 | Bùi Văn Phơng | 7/7/1937 | 24/5/1965 | 12/2/1966 | 19 | |
29 | Lê Công Duyễn | 7/10/1940 | 18/3/1965 | 18/3/1966 | 12 | |
30 | Ngô Trí Phương | 9/9/1947 | 2/9/1970 | 2/9/1971 | 3.4 | |
31 | Ngô Văn Phơi | 14/4/1937 | 7/8/1964 | 10/5/1966 | 7 | |
32 | Quách Hữu Diễn | 3/3/1928 | 30/9/1965 | 30/9/1966 | 12 | Chết |
33 | Ngô Văn Bàng | 12/1/1944 | 1/5/1965 | 30/9/1966 | 19 | |
34 | Nguyễn Văn Nuôi | 15/3/1934 | 25/12/1965 | 25/12/1966 | 1 | |
35 | Nguyễn Thị Mỹ | 14/8/1942 | 25/12/1965 | 25/12/1966 | 1 | |
36 | Lê Bá Duyên | 6/6/1945 | 27/1/1966 | 27/1/1967 | 8 | |
37 | Đỗ Thị Mỹ | 27/10/1947 | 24/3/1966 | 24/3/1967 | 8 | |
38 | Vũ Xuân Tuế | 12/6/1944 | 25/1/1966 | 3/2/1967 | 11 | |
39 | Ngô Thị Tỉu | 10/12/1943 | 24/5/1966 | 24/5/1967 | 7 | |
40 | Võ Văn Nhoãn | 2/11/1940 | 9/1/1967 | 9/1/1968 | 3.4 | |
41 | Bùi Văn Nhuận | 19/8/1945 | 18/2/1967 | 18/2/1968 | 7 | |
42 | Ngô Trí Tuội | 1/9/1937 | 12/5/1967 | 12/5/1968 | 2.5 | |
43 | Đinh Thị Hiền | 13/8/1940 | 29/1/1966 | 9/9/1967 | 18 | |
44 | Đậu Viết Dựa | 1/7/1944 | 30/8/1966 | 1/9/1967 | 9 | |
45 | Bùi Văn Dởn | 12/5/1959 | 29/10/1967 | 29/10/1968 | 14 | |
46 | Ngô Trí Phăng | 3/2/1940 | 5/9/1967 | 5/9/1968 | 2.5 | |
47 | Phan Thị Lý | 7/8/1945 | 25/5/1967 | 25/5/1968 | 8 | |
48 | Lê Văn Hanh | 16/5/1940 | 14/7/1967 | 14/7/1968 | 8 | |
49 | Đậu Viết Chính | 10/3/1937 | 20/6/1967 | 20/6/1968 | 10 | |
50 | Nguyễn An Nhượng | 22/6/1944 | 10/6/1967 | 10/9/1968 | 6 | |
51 | Nguyễn Quang Sinh | 10/8/1946 | 3/8/1967 | 3/8/1968 | 14 | |
52 | Ngô Văn Tuyền | 4/10/1946 | 4/12/1967 | 4/12/1968 | 8 | |
53 | Quách Sỹ Hà | 11/12/1942 | 18/5/1968 | 1851969 | 15 | |
54 | Bùi Thanh Liêm | 10/10/1940 | 14/8/1968 | 25/5/1969 | 7 | |
55 | Ngô Trí Qoắc | 12/1/1939 | 27/11/1967 | 25/2/1969 | 2.5 | |
56 | Nguyễn Đình Tuối | 23/11/1945 | 14/2/1968 | 14/2/1969 | 3.4 | |
57 | Hồ Đình Sớng | 15/10/1939 | 24/1/1968 | 14/2/1969 | 15 | |
58 | Ngô Trí Chất | 10/2/1948 | 5/12/1967 | 1/1/1969 | 7 | |
59 | Nguyễn Xuân Thu | 20/10/1946 | 6/11/1968 | 6/11/1969 | 14 | |
60 | Nguyễn ngọc Thiện | 15/7/1942 | 19/12/1969 | 19/9/1970 | 15 | |
61 | Trần Văn Mơ | 15/9/1948 | 15/2/1970 | 15/11/1970 | 10 | |
62 | Đinh Thị Thảo | 16/4/1944 | 18/8/1968 | 10/9/1969 | 8 | |
63 | Hồ Văn Nhì | 7/9/1944 | 10/9/1968 | 9/7/1969 | 8 | |
64 | Đinh Văn Chư | 20/12/1943 | 3/10/1968 | 10/10/1969 | 11 | |
65 | Nguyễn An Ước | 15/12/1948 | 31/7/1969 | 31/1/1970 | 1 | |
66 | Đặng Văn Dấp | 10/8/1934 | 26/11/1968 | 26/11/1969 | 2.5 | |
67 | Nguyễn Xuân | 16/6/1942 | 30/12/1968 | 30/12/1969 | 14 | |
68 | Nguyễn Đình Chế | 5/3/1929 | 10/9/1969 | 9/11/1969 | 1 | |
69 | Văn Đức Chất | 18/6/1944 | 2/7/1968 | 2/7/1969 | 13 | |
70 | Bùi Văn Vịnh | 16/7/1943 | 12/6/1968 | 12/6/1969 | 2.5 | |
71 | Ngô Văn Đờn | 20/11/1948 | 14/4/1968 | 14/4/1969 | 8 | |
72 | Trần Mai Vân | 21/4/1949 | 8/3/1969 | 8/3/1970 | 7 | |
73 | Trần Bá Tợi | 12/12/1948 | 10/9/1969 | 10/9/1970 | 19 | |
74 | Nguyễn Trung Văn | 11/1/1947 | 23/8/1969 | 23/5/1970 | 1 | |
75 | Bùi Văn My | 12/5/1951 | 1/10/1971 | 1/101972 | 14 | |
76 | Ngô Trí Tình | 10/11/1949 | 28/7/1971 | 28/4/1972 | 9 | |
77 | Ngô trí Đạo | 12/12/1953 | 11/11/1971 | 9/9/1972 | 3-4 | |
78 | Hồ Thị Huân | 12/7/1953 | 19/5/1971 | 19/5/1972 | 8 |
TT | Họ và tên | Năm sinh | Vào Đảng | Chi bộ | Ghi chú | |
Quyết định | Chính thức | |||||
1 | Đinh Văn Năm | 5/4/1949 | 6/8/1974 | 6/8/1975 | 9 | |
2 | Lê Bá Dinh | 20/10/1950 | 20/4/1973 | 20/4/1974 | 9 | Chết |
3 | Văn Đức Mậu | 10/9/1952 | 7/9/1976 | 7/3/1978 | 9 | |
4 | Lê Công Hải | 1946 | 14/5/1966 | 14/5/1967 | 12 | Chết |
5 | Nguyễn Xuân La | 25/4/1951 | 1/8/1974 | 1/8/1975 | 15 | |
6 | Văn Đức Nhẫn | 1918 | 6/7/1950 | 1/1/1951 | 15 | Chết |
7 | Văn Đức Quang | 20/10/1950 | 20/12/1971 | 20/91972 | 10 | |
8 | Ngô Trí Thởi | 1930 | 10/7/1967 | 9/10/1968 | 7 | |
9 | Trần Đức Thắng | 7/1/1948 | 11/9/1968 | 1/9/1969 | 6 | Chết |
10 | Ngô Trí Nhoãn | 1931 | 25/5/1964 | 25/5/1965 | 6 | Chết |
11 | Ngô Trí Nhung | 1939 | 28/5/1967 | 28/5/1968 | 6 | Chết |
12 | Bùi Văn Chánh | 1940 | 13/10/1963 | 28/11/1964 | 6 | Chết |
13 | Quách Hữu Thái | 12/5/1954 | 15/4/1977 | 15/4/1978 | 17 | |
14 | Bùi Văn Tảo | 13/2/1954 | 4/1/1977 | 4/1/1978 | 15 | |
15 | Lê Công Dưu | 15/8/1954 | 14/5/1976 | 14/5/1977 | 15 | |
16 | Bạch Ngọc Hiền | 12/9/1954 | 19/7/1972 | 19/7/1973 | 8 | |
17 | Nguyễn Thị Tuyền | 10/11/1952 | 28/2/1974 | 5/3/1975 | 8 | |
18 | Nguyễn Bá Thụy | 15/9/1949 | 21/11/1974 | 21/11/1975 | 8 | |
19 | Lê Thị Đào | 10/10/1953 | 25/11/1974 | 25/11/1975 | 8 | |
20 | Quách Sỹ Mãn | 14/9/1950 | 1/10/1974 | 1/10/1975 | 8 | |
21 | Lê Thị Vĩnh | 13/3/1952 | 25/6/1972 | 25/6/1973 | 8 | |
22 | Lê Hồng Sơn | 2/8/1952 | 12/3/1976 | 12/12/1976 | 8 | |
23 | Hồ Thị Huân | 12/7/1953 | 19/5/1971 | 19/5/1972 | 8 | |
24 | Nguyễn Thị Nhũ | 2/1/1950 | 28/2/1974 | 28/2/1975 | 19 | |
25 | Đặng Đình Súy | 1940 | 24/5/1966 | 24/5/1967 | 9 | |
26 | Trần Huy Thuấn | 12/3/1953 | 25/3/1976 | 25/12/1976 | 3.4 | Chết |
27 | Phạm Đình Loan | 7/7/1948 | 26/8/1974 | 26/8/1975 | 18 | |
28 | Hồ Thanh Minh | 2/9/1953 | 11/6/1975 | 1/3/1976 | T.HCS | |
29 | Nguyễn Xuân Thụ | 20/1/1952 | 5/10/1975 | 5/7/1976 | 13 | |
30 | Lê Thanh Hoàng | 30/12/1948 | 11/5/1974 | 11/2/1975 | 16 | |
31 | Nguyễn Đức Hiên | 27/7/1953 | 8/1/1975 | 8/1/1976 | 1 | |
32 | Bùi Văn My | 12/5/1951 | 1/10/1971 | 1/10/1972 | 14 | |
33 | Trần Đức Bi | 18/9/1947 | 26/10/1972 | 26/7/1973 | 3.4 | |
34 | Nguyễn Đình Kiệm | 10/6/1953 | 3/4/1973 | 4/3/1974 | 3.4 | |
35 | Nguyễn Trọng Nghĩa | 22/2/1956 | 21/9/1979 | 17/10/1981 | 3.4 | |
36 | Văn Đức Giảng | 16/8/1947 | 6/5/1970 | 6/2/1971 | 13 | |
37 | Trần Đức Hảo | 5/9/1950 | 8/1/1980 | 8/7/1981 | 19 | Chết |
38 | Ngô Trí Đạo | 12/12/1953 | 11/11/1971 | 11/9/1972 | 3.4 | |
39 | Ngô Trí Lý | 27/4/1953 | 10/4/1977 | 10/4/1977 | 3.4 | |
40 | Nguyễn Xuân Thếp | 13 | ||||
41 | Văn Đức Liễn | 13 | ||||
42 | Ngô Văn Mỹ | 27/5/1949 | 24/6/1978 | 24/6/1979 | 2.5 | |
43 | Đăng Văn Mạnh | 8/9/1955 | 28/1/1978 | 28/1/1979 | 6 | |
44 | Hồ Thị Chơng | 19/5/1956 | 2/7/1978 | 27/12/1979 | 9 | |
45 | Văn Tiến Thao | 1/5/1954 | 37/12/1978 | 27/12/1979 | 12 | |
46 | Đinh Văn áng | 3/7/1949 | 3/11/1949 | 11 | ||
47 | Vũ Xuân Diện | 6/10/1957 | 20/5/1979 | 20/11/1980 | 10 | Chết |
48 | Hồ Văn Thoạt | 23/3/1950 | 5/7/1973 | 5/7/1974 | 17 | |
49 | Nguyễn Đình Được | 15/2/1954 | 12/10/1979 | 12/4/1971 | 1 | |
50 | Nguyễn Đình Hảo | 27/12/1949 | 7/2/1980 | 7/2/1981 | 3/4 | |
51 | Trần Huy Phước | 12/9/1945 | 3/2/ 1980 | 3/2/1980 | 6 | |
52 | Trần Đức Bang | 28/8/1957 | 12/7/1957 | 12/1/1981 | 19 | |
53 | Đinh Văn Hoàn | 8/8/1946 | 15/4/1980 | 15/4/1981 | 11 | |
54 | Đậu Viết Mên | 6/4/1945 | 3/2/1980 | 3/2/1981 | 9 | |
55 | Ngô Trí Nam | 17/2/1955 | 23/3/1979 | 23/9/1990 | 6 | |
56 | Trần Bá Thân | 2/8/1957 | 5/1/1980 | 10/6/1981 | 19 | |
57 | Nguyễn Văn Tuấn | 15/8/1958 | 19/2/1982 | 19/8/1983 | 1 | |
58 | Quách Hữu Hòa | 11/8/1954 | 9/1/1982 | 9/1/1983 | 12 | |
59 | Bùi Quang Hồng | 15/5/1956 | 10/12/1981 | 10/6/1983 | 13 | |
60 | Bùi Văn Huyên | 2-9/1958 | 18/12/19/81 | 18/12/1892 | 19 | |
61 | Nguyễn Xuân Mãn | 28/6/1950 | 20/6/1981 | 20/6/1982 | 16 | |
62 | Văn Đức Côn |
TT | Năm | Họ và tên | Ghi chú |
1969 | Lê Công Tuyên | ||
1969-1970 | Trần Đức Chưu | ||
1970-1971 | Đinh Văn Chi | ||
1971-1972 | Lê Công Tuyên | ||
1972-1973 | Văn Đức Đa | ||
1973-1975 | Ngô Trí Nhoạn | ||
1975-1977 | Nguyễn Thị Tuyên | ||
1977-1979 | Ngô Trí Phương | ||
1979-1989 | Ngô Xuân Viên | ||
1980 - 1981 | Trần Đức Thắng | ||
1982-1987 | Trần Đức Thắng | ||
1987-1992 | Lê Công Bảng | ||
1992-1995 | Nguyễn Đức Hiên | ||
1995-2007 | Lê Đăng Thì | ||
2007-2010 | Hồ Thị Tuyết | ||
2010- nay | Nguyễn Văn Tuấn |
TT | Năm | Họ và tên | Ghi chú |
3-1969 | Nguyễn Thị Mỹ | ||
1969-1970 | Đoàn Văn Ước | ||
1970-1971 | Đậu Thị Mận | ||
1972-1973 | Văn Thị Lĩnh | ||
1973-1974 | Nguyễn Thị Tuyền | ||
1975-1976 | Vũ Xuân Tuế | ||
1977-1978 | Đậu Viết Tuy, làm 3 tháng, đồng chí Ưng thay | ||
1978-1979 | Văn Đức Ưng | ||
1979-1980 | Trần Đức Thắng | ||
1980-1981 | Trần Bá Thân | ||
1982-1984 | Trần Bá Thân | ||
1985-1986 | Trần Đức Kiển | ||
1986-1987 | Bùi Quang Hồng | ||
1987-1987 | Ngô Trí Hưng | ||
1987-1994 | Ngô Văn Phú | ||
1994-3/2001 | Nguyễn Xuân Bốn | ||
4/2001-4/2004 | Đậu Đức Đề | ||
4/2004- 2011 | Lê Đức Mỹ | ||
11/2011 - nay | Phạm Đình Tuệ | ||
TT | Năm | Họ và tên | Ghi chú |
1969 | Văn Thị Liên | ||
1969-1970 | Đinh Thị Thảo | ||
1970-1972 | Ngô Thị Cản | ||
1972-1975 | Nguyễn Thị Nghi | ||
1975-1980 | Ngô Thị Tỉu | ||
1980-1994 | Đinh Thị Thảo | ||
1994-2000 | Nguyễn Thị Nhụ | ||
2000-2007 | Hồ Thị Tuyết | ||
2007 - nay | Ngô Thị Hoà |
TT | Năm | Họ và tên | Ghi chú |
1979-1980 | Văn Đức Ngãi | ||
1980-1981 | Ngô Văn Tuyền | ||
1982-1985 | Ngô Tri Bách | ||
1985-1987 | Đặng Văn Dấp | ||
1988-1992 | Bùi Văn Dởn | ||
1992-1995 | Nguyễn Đức Hiên | ||
1995-4/2006 | Ngô Trí Tình | ||
5/2006 - nay | Trần Đức Tình |
Năm | Chủ nhiệm | Phó Chủ nhiệm |
1974 -1975 | Trần Bá Thái | Nguyễn Văn Tục |
1975-1976 | Lê Công Tuyên | Nguyễn Văn Tục |
1976-1977 | Ngô Văn Tuyền | Nguyễn Văn Tục |
1977-1979 | Ngô Văn Tuyền | Ngô Trí Lý |
1979- 1980 | Văn Đức Ngãi | Ngô Trí Lý |
1980-1981 | Ngô Văn Tuyền | Văn Đức Ưng |
1981-1982 | Văn Đức Ưng | Nguyễn Văn Nuôi |
1982-1987 | Văn Đức Ưng | Nguyễn Văn Nuôi |
1987-1989 | Đinh Văn Năm | Bùi Văn Xuyên |
Năm | Chủ nhiệm | Phó Chủ nhiệm |
1972 | Bùi Văn Viễn | Nguyễn Văn Tục |
1973 | Quách Hữu Kiệp | Trần Đức Kiện |
1989-1992 | Nguyễn Văn Thắng | Lê Đức Mão |
1992-1994 | Lê Công Dưu | Văn Đức Nhân |
1994-1996 | Lê Đức Mão | Văn Đức Hường |
1996-2000 | Lê Đức Mão | Văn Đức Hường |
2000-2004 | Lê Hữu Trung | Quách Hữu Thuận |
2004-2007 | Quách Hữu Thuận | Văn Đức Thiện |
2007-2010 | Quách Hữu Thuận | Văn Đức Thiện |
2010- 2015 | Văn Đức Thiện | Quách Hữu Thắng |
Năm | Chủ nhiệm | Phó Chủ nhiệm |
1972 | Đinh Văn Chi | Vũ Xuân Thao |
1973 | Đinh Văn Chi | Đậu Đức Viên |
1989-1992 | Trần Văn Hai | Đậu Đức Mởn |
1992-1994 | Đậu Đức Mởn | Hồ Xuân Lai |
1994-1996 | Đinh Văn Năm | Đậu Danh Mai |
1996-2000 | Đinh Văn Năm | Đậu Viết Hà |
2000-2004 | Đậu Viết Hiên | Văn Đức Thuân |
2004-2007 | Văn Đức Thuân | Đậu Viết Hà |
2007-2010 | Văn Đức Thuân | Đậu Viết Hà |
2010- 2015 | Văn Đức Thuân | Đinh Tiên Hoàng |
Năm | Chủ nhiệm | Phó Chủ nhiệm |
1972 | Bùi Văn Khính | Ngô Trí Hai |
1973 | Ngô Trí Hai | Ngô Trí Quắc |
1989- 1992 | Bùi Văn Khính | Ngô Trí Lý |
1992-1994 | Trần Đức Thắng | Ngô Trí Lý |
1994-1996 | Bùi Văn Xuyên | Trần Đức Bang |
1996-2000 | Ngô Trí Lý | Ngô Trí Tài (Q CN 1997) |
2000-2004 | Ngô Trí Tài | Ngô Trí Do |
2004-2007 | Ngô Trí Do | Ngô Văn Dờn |
2007-2010 | Ngô Trí Do | Ngô Văn Dờn |
2010- 2015 | Ngô Trí Do | Trần Bá Thiệm |
TT | Họ và tên | Năm sinh | Cấp bậc | Chức vụ | Nơi công tác |
1 | Nguyễn An Thuyên | 1949 | Thiếu tướng | GĐ HVNT quân đội | Về hưu Hà Nội |
2 | Ngô Văn Khả | 1955 | Đại tá | Trường tăng thiết giáp | Về hưu Mai hùng |
3 | Văn Đức Quảng | 1929 | Đại tá | Về hưu TPHCM | |
4 | Ngô Trí Bảo | 1959 | Đại tá | Thanh tra Bộ quốc phòng | Hà nội |
5 | Nguyễn Đình Thiêm | 1947 | Đại tá | Giáo viên Học viện Hậu cần | Về hưu Hà Nội |
6 | Đậu Đức Phượng | 1964 | Đại tá | Quân khu 9 | |
7 | Nguyễn Đình Thươn | 1947 | Đại tá | ||
8 | Ngô Văn Chấn | 1950 | Thượng tá | Về hưu Hà Nội | |
9 | Nguyễn Đức Sỹ | 1958 | Thượng tá | Tỉnh đội NA | |
10 | Văn Đức Dương | 1962 | Trung tá | Quân khu VII | Đồng Nai |
11 | Nguyễn Đình Ngọ | 1966 | Trung tá | Cục cảnh vệ | Hà Nội |
12 | Nguyễn Đình Nhích | 1936 | Trung tá | về hưu | |
13 | Ngô Văn Bàng | 1944 | Trung tá | về hưu | |
14 | Nguyến Đình Thao | 1962 | Trung tá | Hà Nội | |
15 | Văn Đức Kháng | 1946 | Trung tá | về hưu Phú Thọ | |
16 | Ngô Trí Nam | 1955 | Trung tá | về hưu | |
17 | Ngô Trí Biên | 1963 | Trung tá | E80 quân khu 4 | |
18 | Nguyễn Đình Phái | Trung tá | về hưu H. Mai | ||
19 | Nguyễn An Ước | 1950 | Thiếu tá | Chủ nhiệm CCB | về hưu |
20 | Đậu Kim Khước | 1954 | Thiếu tá | Nhà máy Z4 | Về hưu P. Thọ |
21 | Lê Văn Thái | 1963 | Thiếu tá | TBan chính sách | Huyện đội Quỳnh Lưu |
22 | Phạm Thị Thu | 1950 | Thiếu tá | Trưởng phòng quân lực | Hà nội |
23 | Đậu Viết Thuật | 1963 |
Thiếu tá | Cơ yếu | Lữ đoàn 215 Tăng thiết giáp |
24 | Lê Công Duyễn | 1938 | Thiếu tá | Về hưu | |
25 | Nguyễn Đình Được | 1955 | Thiếu tá | Trưởng phòng quân lực | Về hưu |
26 | Bùi Văn My | 1951 | Thiếu tá | Về hưu | |
27 | Lê Công Hiền | 1936 | Thiếu tá | về hưu | |
28 | Nguyễn Đình Hường | 1958 | Thiếu tá | Bình Định | |
29 | Bùi Văn Vịnh | 1943 | Thiếu tá | về hưu | |
30 | Nguyễn Đình Phong | 1979 | Thiếu tá | Trưởng ban quân nhu Bộ đội Biên phòng | Nghệ An |
31 | Lê Bá Giáp | 1974 | Thiếu tá | Cụm phó Đảo | Đảo Phú Quốc |
32 | Lê Trọng Hiền | 1967 | Thiếu tá | Tài vụ tàu hải quân | Vũng Tàu |
33 | Đậu Đức Long | 1974 | Thiếu tá | P. Chủ nhiệm HC Vùng 2 Hải Quân | Vũng Tàu |
TT | Họ và tên | Năm sinh | Cấp bậc | Chức vụ | Nơi công tác |
1 | Văn Đức Quảng | 1929 | Đại tá | Công an | Về hưu TP. HCM |
2 | Nguyễn Đình Sỹ | 1941 | Đại tá | Cục phó CCS PC tội phạm Môi trường | Hà nội |
3 | Nguyễn Đình Linh | 1957 | Đại tá | Công An | TP. HCM |
4 | Quách Hữu Hiến | 1959 | Đại tá | Công An | Tỉnh Điện Biên |
5 | Ngô Trí Tố | 1926 | Thượng tá | Tr. phòng cơ yếu | Về hưu |
6 | Nguyễn Đình Công | 1958 | Thượng tá | Đội trưởng điều tra | Từ Liêm - Hà Nội |
7 | Ngô Trí Tưởng | 1957 | Thượng tá | Đội trưởng điều tra | Nghệ An |
8 | Nguyễn Đình Sử | 1955 | Thượng tá | Về hưu TP.HCM | |
9 | Ngô Văn Phú | 1960 | Thượng tá | Về hưu TP.HCM | |
10 | Văn Đức Trung | 1959 | Thượng tá | Công An | Bà rịa Vũng tàu |
11 | Bùi Văn Hào | 1960 | Thượng tá | Nhà báo Công An | Hà Nội |
12 | Bùi Văn Lan | 1955 | Thượng tá | Công An | TP. HCM |
13 | Bùi Văn Huy | 1957 | Thượng tá | Công An | Nghệ An |
14 | Ngô Thị Tâm | 1958 | Thượng tá | Công An | Hà Nội |
15 | Ngô Trí Chất | 1948 | Trung tá | Công An | Nghệ An |
16 | Văn Đức Lương | 1958 | Trung tá | ĐP điều tra | Quỳnh Lưu |
17 | Đậu Đức Tới | 1959 | Trung tá | Quản lý trại giam | Đồng Nai |
18 | Trần Đức Hưng | 1961 | Trung tá | Đội phó cảnh sát | Quỳnh Lưu |
19 | Nguyễn Đình Thao | 1964 | Trung tá | Công An | Hà Nội |
20 | Ngô Trí Khoát | 1961 | Trung tá | Công An | Nghệ An |
21 | Nguyễn An Mạnh | 1960 | Thiếu tá | Công An | Nghệ An |
22 | Trần Đức Liêm | 1946 | Thiếu tá | Trưởng đồn | Đắc Lắc |
23 | Nguyễn Trọng Hải | 1960 | Trung tá | Công An | TP Hồ Chí Minh |
24 | Nguyễn Đình Ngọ | 1966 | Thiếu tá | Bộ Công An | Hà Nội |
25 | Hoàng Phi Quyền | 1963 | Thiếu tá | Phó phòng CSGT | Nghệ An |
26 | Nguyễn Thị Nho | Thiếu tá | |||
27 | Bùi Đức Dương | Thiếu tá | |||
28 | Ngô Trí Quyền | 1957 | Thiếu tá | Công An | Quỳnh Lưu |
29 | Văn Đức Phượng | 1964 | Thiếu tá | Công An | Quỳnh Lưu |
30 | Văn Đức Kim | 1956 | Thiếu tá | Công An | Về hưu Nha Trang |
31 | Văn Đức Nhàn | 1931 | Đại úy | Huyện trưởng CA | Quỳnh Lưu |
32 | Ngô Trí Huệ | 1935 | Đại úy | Phó Huyện trưởng CA | Quỳnh Lưu |
Nguồn tin: maihung.gov.vn
Ý kiến bạn đọc
Các tin khác
hình ảnh hoạt động đoàn năm 2019
chùm ảnh hoạt động của Đảng ủy, HĐND, UBND, UBMTTQ và các đoàn thể năm 2019